Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Busy line

Mục lục

Điện tử & viễn thông

dòng bận

Đo lường & điều khiển

đường dây bị chiếm

Kỹ thuật chung

đường dây bận

Xem thêm các từ khác

  • Busy number

    âm bận, số bận,
  • Busy period

    giai đoạn bận, giờ bận, thời gian bận,
  • Busy periods

    giờ tải nặng, giờ cao điểm,
  • Busy relay

    rơ le báo bận, rơle báo bận,
  • Busy road

    đường xe chạy nhiều,
  • Busy signal

    tín hiệu bận, tín hiệu đường bị chiếm, tín hiệu bận,
  • Busy status

    trạng thái bận,
  • Busy test

    kiểm tra (đường dây) bận, phép thử bận,
  • Busy thoroughfare

    đường phố đông đúc,
  • Busy times

    thời gian bận,
  • Busy token

    dấu hiệu bận,
  • Busy tone

    âm báo bận,
  • Busyness

    / 'bizinis /, như business,
  • But

    / bʌt /, Liên từ: nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, Phó...
  • But-for income

    thu nhập có nguyên nhân đặc thù,
  • But for

    Thành Ngữ:, but for, nếu không có.....
  • But that

    Thành Ngữ:, but that, trừ phi, nếu không
  • But then

    Thành Ngữ:, but then, mặt khác, nhưng mặt khác
  • But what

    Thành Ngữ:, but what, (thông tục) trừ cái mà, mà... không
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top