Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Butt-welding apparatus

Nghe phát âm

Xây dựng

máy hàn nối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Butt-welding electrode

    điện cực hàn cắm,
  • Butt-welding machine

    máy hàn nối (giáp mối), máy hàn đối đầu,
  • Butt cleat

    thớ chẻ thứ cấp,
  • Butt contact

    tiếp xúc đối đầu, tiếp xúc đối tiếp,
  • Butt contacts

    các tiếp điểm đầu mút, tiếp xúc đối đầu,
  • Butt corner joint

    mối hàn góc giáp mối,
  • Butt coupling

    khớp ống, khớp trục, khớp trục kiểu ống, khớp kiểu măng sông, khớp nối đối tiếp,
  • Butt cover plate

    thanh ốp nối, bản nối,
  • Butt cracks

    viết nứt ngang sâu,
  • Butt diaphragm

    tường ngăn hồi,
  • Butt end

    gỗ lát tường, đầu tiếp giáp, đầu to, đầu có nắp của thanhtruyền, đầu tiếp giáp, mặt mút,
  • Butt end of kiln

    mép lò,
  • Butt furnace

    lò butten,
  • Butt fusion

    hàn nối hai đầu,
  • Butt fusion jointing

    sự nối hòa nhập nối đầu, sự nối nung chảy đối tiếp,
  • Butt gap

    độ hở mặt bên,
  • Butt heading

    Địa chất: lò dọc khai thác, lò dọc khấu,
  • Butt hinge

    bản lệ bàn đối đầu, bản lề dẹt cỡ nhỏ, bản ghép hàn đối dầu,
  • Butt joint

    khớp nối đối đầu, mộng nối chữ t, đầu ghép, liên kết đối đầu, mối ghép nối, mối hàn chồng, mối nối đầu tiếp...
  • Butt joint gap

    khoảng hở chỗ nối, khoảng hở liên kết,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top