Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bypass valve

Mục lục

Ô tô

van rẽ

Điện lạnh

van bypas
van nhánh phụ

Kỹ thuật chung

van đường vòng (van phụ)

Giải thích EN: In a fluid dynamic system, a valve opened to reduce pressure or to direct the fluid in a direction in which it does not normally flow.Giải thích VN: Trong một hệ chất lỏng động, van này mở ra nhằm giảm bớt áp suất hoặc hướng dòng chảy theo một hướng khác với thông thường.

van thoát
van thông
van nhánh
van xả

Xem thêm các từ khác

  • Bypassable traffic

    sự giao thông chuyển tiếp,
  • Bypassed air

    không khí (dẫn) qua bypas, không khí qua nhánh phụ,
  • Bypassed refrigerant

    môi chất lạnh qua bypas,
  • Bypassing

    sự chuyển dòng, sự đi vòng, sự rẽ mạch,
  • Bypassing duct

    ống dẫn nhánh phụ, kênh bypas, ống dẫn bypas,
  • Bypassing water tunnel

    đường hầm nước (chảy) vòng,
  • Bypast

    Tính từ: Đã qua, đã trôi qua,
  • Bypath

    Danh từ: Đường hẻm hẻo lánh, đường hẻo lánh, đường bên cạnh, Từ...
  • Byplay

    / ´bai¸plei /, Danh từ: sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính), cảnh phụ (diễn ra bên...
  • Byre

    / baiə /, Danh từ: chuồng bò,
  • Byroad

    / ´bai¸roud /, Kỹ thuật chung: đường nhánh,
  • Byronic

    Tính từ: có tính chất bairơn (nhà thơ anh),
  • Byscute

    cám nghiền mịn,
  • Bysma

    tăm pông, chất đệm,nút,
  • Bysmalith

    thể chũm,
  • Bysmolith

    bismalit,
  • Byssaceous

    làm bằng sợi nhỏ, bằng sợi lanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top