- Từ điển Anh - Việt
Cable brace bridge
Xem thêm các từ khác
-
Cable braced bridge
cầu treo dây cáp, hình thái từ:, -
Cable braiding
sự bện cáp, -
Cable brake
dây cáp phanh, -
Cable branch
nhánh đường cáp dẫn, -
Cable bridge
cầu cáp, cầu treo bằng cáp, -
Cable buoy
phao chỉ (chỗ đặt) cáp, -
Cable bus
buýt cáp, đường truyền cáp, -
Cable cantilever bridge
cầu mút thừa kiểu dây cáp, -
Cable car
toa cáp, Từ đồng nghĩa: noun, grip car , streetcar , tram , tramcar , trolley , trolley bus -
Cable cellar
buồng cáp, hầm cáp, -
Cable chain
xích neo, -
Cable channel
rãnh đặt dây điện, hào cáp, rãnh (đặt) cáp, -
Cable charge
phí điện báo, phí điện báo, -
Cable circuit
mạch cáp, -
Cable clamp
kẹp dây cáp, vòng kẹp dây cáp, cái nẹp cáp, đầu kẹp cáp, -
Cable clinch
đinh móc cáp (cố định), -
Cable clip
cái kẹp cáp, cái xiết, cáp thắt, móc treo cáp, cái kẹp cáp, cái móc cáp, cái nẹp cáp, kẹp cáp, móc cáp, cái kẹp cáp, -
Cable clips, cable clamp
kẹp nối cáp chữ u, -
Cable clips (cable clamp)
kẹp chữ u để nối dây cáp, -
Cable clips (clamp)
kẹp nối cáp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.