- Từ điển Anh - Việt
Cage set
Kỹ thuật chung
Địa chất
cơ cấu hạ (đỡ) thùng cũi, cam thùng cũi
Xem thêm các từ khác
-
Cage shaft
giếng thùng cũi, lồng thang giếng, Địa chất: giếng thùng cũi, -
Cage stiffener bars
thanh làm cứng lồng, -
Cage synchronous motor
động cơ đồng bộ lồng sóc, -
Cage trash rack
lưới chắn rác cong, lưới cũi chắn rác, -
Cage way
Địa chất: khoang thùng cũi, ngăn thùng cũi, -
Cage winding
sự trục tải thùng cũi, dây cuốn lồng sóc, Địa chất: sự trục tải bằng thùng cũi, -
Cage winding machine
Địa chất: máy nâng (trục) thùng cũi, -
Caged
, -
Cageless bearing
ổ lăn không có vòng cách, -
Cager
Địa chất: thợ sân giếng phục vụ việc vận chuyển thùng cũi, -
Cages
, -
Cagey
/ 'keiʤi /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần, khôn ngoan,... -
Cagily
/ 'keidʒili /, Phó từ: không cởi mở, kín đáo, -
Caginess
/ 'keidʒinis /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) tính kín đáo, tính không cởi mở; tính khó gần, sự khôn ngoan, tính... -
Caging
lưới bảo vệ, -
Caging device
bộ phận làm nghẽn, -
Cagoule
/ kə'gu:l /, Danh từ: Áo không thấm nước và có mũ che dính liền, -
Cagy
/ 'keiʤi /, Từ đồng nghĩa: adjective, cagey -
Cahier
/ k'a:jei /, Danh từ: bản điều trần, -
Cahoot
/ kə'hu:t /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc, to go cahoots, chung phần với...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.