- Từ điển Anh - Việt
Calibration flight
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Calibration flume
ống khí động hiệu chuẩn, ống thực nghiệm khí động, -
Calibration instrument
bộ lấy chuẩn, khí cụ đo kiểm tra, dụng cụ đo hiệu chỉnh, dụng cụ đo thử nghiệm, dụng cụ kiểm tra, dụng cụ lấy... -
Calibration level
mức lấy chuẩn, -
Calibration limit
dung sai hiệu chuẩn, giới hạn hiệu chuẩn, -
Calibration mark
vạch chỉnh định, vạch mốc, -
Calibration marker
cái mốc chuẩn, -
Calibration markers
ghi chú điều chỉnh, -
Calibration module
môđun hiệu chỉnh, -
Calibration pressure
áp suất hiệu chỉnh, -
Calibration ring
vòng định cỡ, vòng hiệu chuẩn (rađa), -
Calibration scales
thang chuẩn, -
Calibration service
dịch vụ định cỡ, dịch vụ hiệu chuẩn, dịch vụ lấy chuẩn, -
Calibration set-up
sự thiết lập hiệu chỉnh, tổ hợp hiệu chỉnh, sự định cỡ, -
Calibration signal generator
bộ phát sinh tín hiệu chuẩn, -
Calibration table
bảng chuẩn, bảng chuẩn, -
Calibration tag
nhãn hiệu chỉnh, -
Calibration test
sự định chuẩn, sự kiểm tra chuẩn độ, sự kiểm tra hiệu chuẩn, sự thử hiệu chuẩn, sự hiệu chuẩn, sự thí nghiệm... -
Calibration value
giá trị hiệu chuẩn, -
Calibration weight
trọng lượng hiệu chuẩn, -
Calibrator
/ 'kælibreitə /, Cơ khí & công trình: bộ định chuẩn, Y học: dụng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.