Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Call whistle

Kỹ thuật chung

còi báo hiệu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Calla

    / ´kælə /, Danh từ, cũng .calla lily: (thực vật) cây thủy vu, cây lan ý,
  • Calla lily

    hoa rum,
  • Callable

    / ´kɔ:ləbl /, Tính từ: có thể gọi được, có thể trả ngay được (tiền nợ), Toán...
  • Callable bond

    trái phiếu có thể chuộc lại, trái phiếu có thể thu hồi, trái phiếu hoàn trả tùy ý, trái phiếu thông báo hoàn trả,
  • Callable capital

    vốn có thể được gọi góp, vốn có thể gọi ngay,
  • Callable in 24 hours

    thông báo trả tiền trong 24 giờ,
  • Callable interface

    giao diện gọi được,
  • Callable preferred stock

    chứng khoán ưu đãi có thể chuộc lại,
  • Callan

    Danh từ: người thiếu niên, người trẻ tuổi,
  • Callar tie

    đai, vành,
  • Callback

    cuộc gọi lại, cuộc gọi ngược, gọi ngược,
  • Callback function

    chức năng gọi ngược,
  • Callback list

    danh sách gọi ngược,
  • Callback modem

    môđem gọi lại, môđem gọi ngược, môđem có kiểm tra,
  • Callback pay

    tiền tăng ca,
  • Callback reason

    lý do gọi ngược,
  • Called

    đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người...
  • Called-telephone

    máy điện thoại,
  • Called-up capital

    vốn đã góp, vốn được gọi, vốn được gọi,
  • Called Line Identity (CDLI)

    nhận diện đường dây bị gọi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top