- Từ điển Anh - Việt
Cameralized flavour
Xem thêm các từ khác
-
Cameraman
/ ´kæmərə¸mæn /, Danh từ: người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh, nhà quay phim, Kỹ... -
Cameras
, -
Cameration
Danh từ: sự chia ô; sự chia ngăn, -
Camerlengo
Danh từ; số nhiều camerlengos: (tôn giáo) giáo chủ thị thần, -
Cameroon
/,kæmə'ru:n/, tên đầy đủ:cộng hoà cameroon, tên thường gọi:cameroon, diện tích:475,440 km² , dân số:16.380.005 (2005), thủ đô:yaoundé,... -
Cames
khung kính, -
Cami-knickers
Danh từ số nhiều: Áo lót may liền với quần đùi (của đàn bà), -
Camion
/ ´kæmiən /, danh từ, xe tải, -
Camisado
Danh từ, số nhiều camisados: (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc tấn công ban đêm, -
Camisole
/ ´kæmi¸soul /, Danh từ: coocxê ngoài, -
Camlet
/ ´kæmlit /, danh từ, vải lạc đà, -
Camming
hệ thống cam, -
Camograph
máy cắt chép hình, -
Camomile
/ ´kæmə¸mail /, Danh từ: (thực vật học) cúc la mã, hoa cúc la mã (dùng làm thuốc), -
Camouflage
/ ´kæmə¸fla:ʒ /, Danh từ: sự nguỵ trang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật dùng để nguỵ trang,... -
Camouflage paint
sự nguỵ trang, sơn nguỵ trang, sơn nguỵ trang, -
Camouflaged export
xuất khẩu ngụy trang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.