- Từ điển Anh - Việt
Cancel an order (to ...)
Xem thêm các từ khác
-
Cancel button
nút hủy bỏ, nút hủy, -
Cancel character
ký tự hủy, -
Cancel closedown
sự kết thúc hủy ngang, -
Cancel command
lệnh hủy, -
Cancel indicator
sự chỉ báo hủy, bộ chỉ báo hủy, -
Cancel key
phím hủy, phím xóa (trên máy tính), -
Cancel out
giản ước, triệt tiêu lẫn nhau, triệt tiêu, -
Cancel transmission (CANTRAN)
sự truyền hủy ngang, -
Cancelable
giản ước được, cancelable element, phần tử giản ước được -
Cancelable element
phần tử giản ước được, -
Cancelable lease
hợp đồng thuê có thể hủy bỏ, -
Canceling key
khóa cắt, núm cắt (điện), -
Canceling machine
máy đóng dấu tem, máy hủy tem, -
Cancellable
/ ´kænsələbl /, Toán & tin: giản ước được, -
Cancellate
/ ´kænsəlit /, Tính từ: (sinh vật học) hình mạng, (giải phẫu) xốp (xương) ( (cũng) cancellous),... -
Cancellate day
ngày huỷ hợp đồng (thuê tàu), -
Cancellated
/ ´kænsəlit-¸leitid /, -
Cancellated structure
kiến trúc dạng lưới, -
Cancellation
/ ¸kænsə´leiʃən /, Danh từ: sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, (toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.