Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Canteen (school)

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

căng tin

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Canteen room

    quán rượu nhỏ, phòng ăn, quán ăn,
  • Canteen using oven-ready food

    nhà ăn định suất, quán ăn định suất,
  • Canter

    / 'kæntə /, Danh từ: người giả dối, người đạo đức giả, người hay dùng tiếng lóng nhà nghề;...
  • Canthal

    / 'kænθəl /, Tính từ: (thuộc) đuôi mắt, Y học: (thuộc) góc mắt,...
  • Canthariasis

    (sự) nhiễm bọ cánh cứng,
  • Cantharid

    / 'kæθərid /, Danh từ: (động vật) bọ phỏng,
  • Cantharidal

    (thuộc) sâu ban miêu,
  • Cantharides

    sâu ban miêu,
  • Cantharidin

    / 'kænθæridin /, Danh từ: (hoá học) canthariđin, Y học: cantharidin,
  • Cantharidine

    cantariđin,
  • Cantharidism

    (chứng) ngộ độc sâu ban miêu,
  • Cantharis

    / 'kænθəris /, Danh từ, số nhiều cantharides: bọ phỏng,
  • Canthectomy

    (thủ thuật) rạch góc mắt,
  • Canthi

    / 'kænθi /,
  • Canthoplasty

    (thủ thuật) tạo hình góc mắt,
  • Canthorrhaphy

    (thủ thuật) khâu góc mắt,
  • Canthotomy

    (thủ thuật) mở góc mắt,
  • Canthus

    / 'kænθəs /, Danh từ, số nhiều .canthi:, ' k“n•i, (giải phẫu) khoé mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top