Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cap rock

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

đá phủ trên

Kỹ thuật chung

đá chắn trên
đá phủ
mũ đá

Xem thêm các từ khác

  • Cap screw

    nắp có ren, đui xoáy, vít nắp đầu trục, đai ốc mũ, vít có mũ, vít mũ đa giác, vít đầu đa giác,
  • Cap sealing

    sự bít kín nắp, sự gắn nắp, sự hàn nắp,
  • Cap sill

    bậc nắp (cửa cống),
  • Cap stone

    đá phủ, đá mũ (cột),
  • Cap sub-assy

    nắp két nước hoặc nắp bình nước...
  • Capabilities

    / ,keipə'bilitiz /,
  • Capability

    / ,keipə'biliti /, Danh từ: khả năng, năng lực, ( số nhiều) năng lực tiềm tàng, Kỹ...
  • Capability Data Acknowledge PPDU

    ppdu báo nhận dữ liệu tiềm năng,
  • Capability Data PPDU

    ppdu dữ liệu tiềm năng,
  • Capability list

    danh mục về khả năng,
  • Capability tests

    kiểm thử khả năng,
  • Capable

    / 'keipәb(ә)l /, Tính từ: có tài, có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan, Nghĩa...
  • Capably

    Phó từ: thành thạo, khéo léo, he operates that machine capably, anh ta vận hành cái máy một cách thành...
  • Capacious

    / kə'pei∫əs /, Tính từ: rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều, Nghĩa...
  • Capaciously

    / kə'pei∫əsli /,
  • Capaciousness

    / kə'pei∫əsnis /, danh từ, cỡ rộng; sự to, sự lớn; khả năng chứa được nhiều, Từ đồng nghĩa:...
  • Capacitance

    / kəˈpæsɪtəns /, Danh từ: (điện học) điện dung, dung kháng (dung trở), khả năng, năng lực, điện...
  • Capacitance across the mains

    giá trị điện dung đi qua mạch chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top