Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caprock


Kỹ thuật chung

Địa chất

đá phủ, đất đá phủ

Xem thêm các từ khác

  • Caproic

    hexan caproic,
  • Caproic-acid

    / kæ'prouik'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit caproic,
  • Caproic acid

    axit caproic,
  • Caprol

    caproon sợi tổng hợp,
  • Caprolactan

    c5h10conh,
  • Caprylate

    caprylat,
  • Caprylic-acid

    / kə'prilik'æsid /, Danh từ: (hoá học) axit caprilic,
  • Caprylic acid

    axit caprylic,
  • Caprylidene

    capryliđen,
  • Caps

    Danh từ: những chữ cái hoa, kiểu chữ hoa,
  • Caps Lock

    phím caps lock,
  • Caps Lock key

    phím caps lock, phím bật để đánh chữ hoa (máy tính, máy đánh chữ),
  • Capsaicin

    / kæp´seisin /, Danh từ: (hoá học) capxaixin, Hóa học & vật liệu:...
  • Capsicum

    / ´kæpsikəm /, Danh từ: (thực vật học) cây ớt, quả ớt, Ớt chuông (nhiều vùng còn gọi là...
  • Capsid

    Danh từ: vỏ protein, lớp vỏ protein bên ngoài của virus,
  • Capsitis

    viêm bao thể thủy tinh,
  • Capsize

    / kæp´saiz /, Danh từ: sự lật úp (thuyền), Động từ: lật úp; úp...
  • Capsize moment of the vehicle

    mô men lật xe,
  • Capsized

    Từ đồng nghĩa: adjective, inverted , overturned , upset , upturned
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top