Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Captains declaration

Xây dựng

giấy khai của thuyền trưởng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Captains entry

    giấy khai của thuyền trưởng,
  • Captains report

    báo cáo của thuyền trưởng, báo cáo hải sự,
  • Captainship

    / ´kæptinʃip /, danh từ, (như) captaincy, sự chỉ huy, sự cầm đầu, sự điều khiển, nhiệm vụ của người chỉ huy,
  • Captation

    công trình lấy nước, thiết bị lấy nước, sự lấy nước, mineral water captation, công trình lấy nước khoáng
  • Captation drag

    sức cản tập trung nước,
  • Captcha

    hệ thống captcha (completely automated public turing test - kiểm tra kiểu turing đối với các truy cập hoàn toàn tự động)- là một...
  • Caption

    / 'kæpʃn /, Danh từ: Đầu đề (một chương mục, một bài báo...), Đoạn thuyết minh, lời chú...
  • Caption generator

    bộ tạo phụ đề,
  • Caption of account

    đầu đề kế toán,
  • Caption scanner

    bộ quét phụ đề,
  • Captious

    Tính từ: xảo trá, nguỵ biện; tìm cách đưa vào tròng (lý luận), hay bắt bẻ, hay bắt lỗi, hay...
  • Captiously

    Phó từ: xoi mói, quỷ quyệt,
  • Captiousness

    / ´kæpʃəsnis /, danh từ, tính xảo trá, tính nguỵ biện; sự tìm cách đưa vào tròng, tính hay bắt bẻ, tính xoi mói,
  • Captivate

    / 'kæptiveit /, Ngoại động từ: làm say đắm, quyến rũ, hình thái từ:...
  • Captivating

    / ´kæpti¸veitiη /, tính từ, làm say đắm, quyến rũ,
  • Captivation

    / ¸kæpti´veiʃən /, danh từ, sự làm say đắm, sự quyến rũ,
  • Captivator

    / ´kæpti¸veitə /,
  • Captive

    / ´kæptiv /, Tính từ: bị bắt giữ, bị giam cầm, Danh từ: tù nhân,...
  • Captive balloon

    khí cầu buộc, Danh từ: khí cầu có dây buộc (ở mặt đất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top