Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Car park

Mục lục

Xây dựng

bãi xe

Kỹ thuật chung

bãi đậu xe
bãi đỗ xe

Địa chất

bãi xe goòng, sân xe goòng

Xem thêm các từ khác

  • Car pass

    Địa chất: đường tránh,
  • Car phone

    điện thoại trong xe, điện thoại ở ô tô, điện thoại trên xe hơi,
  • Car polish

    sự đánh bóng xe,
  • Car pool

    một nhóm nhỏ những người lái xe đi trên một ô tô, các thành viên thay nhau lái, di chuyển bằng ô tô theo nhóm trong đó các...
  • Car pooling

    ảnh đoàn xe vận tải,
  • Car port

    hiên xe, hiên đậu xe, đậu xe, gara,
  • Car pump

    Địa chất: goòng đạp chân,
  • Car push

    Địa chất: goòng đẩy tay,
  • Car pusher

    Địa chất: cơ cấu đẩy goòng, máy đẩy goòng, thiết bị đẩy ẩy,
  • Car racing track

    vòng đua ô tô,
  • Car radiator

    bộ sưởi trong xe, thiết bị sưởi trong xe,
  • Car receiver

    máy thu xe hơi,
  • Car reception

    sự thu trên xe hơi,
  • Car repair shop

    xưởng sửa chữa ô-tô,
  • Car repair track

    đường dành sửa chữa xe, đường đổ toa xe sửa chữa,
  • Car retarder

    guốc hãm toa xe, thiết bị giảm tốc toa xe, Địa chất: cái hãm bảo hiểm goòng,
  • Car safety

    móc treo thang máy,
  • Car scale

    bàn cân xe, bàn cân toa goòng,
  • Car seal

    kẹp chì toa xe, niêm phong toa xe,
  • Car service station

    xưởng sửa chữa bảo hành xe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top