- Từ điển Anh - Việt
Carbon dioxide refrigerating system
Xem thêm các từ khác
-
Carbon dioxide refrigeration
làm lạnh bằng co2, sự làm lạnh bằng co2, -
Carbon dioxide snap
tuyết cacbon dioxyt, -
Carbon dioxide snow
tuyết cacbon đioxit, tuyết co2, băng khô, tuyết cacbonic, -
Carbon dioxidegas
khí cacbon, -
Carbon dioxidesnap
tuyết cacbon dioxyt, -
Carbon disulfide
cacbon đisunfua, cacbon disunfua cs2, cacbon đisunphua, -
Carbon disulphide
cacbon đisunfua, cacbon đisunphua, -
Carbon dust
bụi than, -
Carbon electrode
điện cực bằng than, điện cực than, điện cực cacbon, carbon electrode welding, sự hàn bằng điện cực cacbon -
Carbon electrode welding
sự hàn bằng điện cực cacbon, -
Carbon equilibrium
cân bằng cacbon, -
Carbon exhaustion
sự tiêu hao than, -
Carbon fiber
sợi phíp cacbon, sợi cacbon, carbon fiber composite, composit sợi cacbon, carbon fiber felt, phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ) -
Carbon fiber composite
composit sợi cacbon, -
Carbon fiber felt
phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ), -
Carbon fibers
thớ cacbon, sợi cacbon, -
Carbon fibre
sợi cacbon, carbon fibre felt, phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ) -
Carbon fibre felt
phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ), -
Carbon filament lamp
đèn sợi cacbon, đèn sợi đốt than, -
Carbon film
màng cacbon,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.