- Từ điển Anh - Việt
Carbon tool steel
Xem thêm các từ khác
-
Carbon tracking
rãnh rò điện cao áp, -
Carbon transducer
bộ chuyển đổi các bon, -
Carbon treatment
sự lọc qua than, sự xử lý bằng than, -
Carbon wire
dây cacbon, dây các bon, -
Carbonaceous
/ ¸ka:bə´neiʃəs /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) cacbon; có cacbon, (địa lý,địa chất) có than,... -
Carbonaceous limestone
đá vôi chứa cacbon, -
Carbonaceous matter
chất có cacbon, -
Carbonaceous rock
đá cacbon, -
Carbonaceous shale
đá phiến than, Địa chất: đá phiến chứa than, -
Carbonado
/ ¸ka:bə´na:dou /, Danh từ, số nhiều carbonados: thịt, cá nướng than trước khi nấu, Ngoại... -
Carbonarc lamp
đènsợi than, -
Carbonatation
cacbonat hóa, sự cacbonat hóa, sự cacbonat hóa, -
Carbonate
/ 'kɑ:bənit /, Danh từ: (hoá học) cacbonat, Kinh tế: cacbonat, Địa... -
Carbonate beverage industry
công nghiệp nước ngọt, -
Carbonate hardness
độ cứng cacbonat, độ cứng cacbonat, carbonate hardness of water, độ cứng cacbonát của nước -
Carbonate hardness of water
độ cứng cacbonát của nước, -
Carbonate lime
vôi cacbonat, -
Carbonated
/ 'kɑ:bəneɪtɪd /, bão hòa cacbon, được cacbonat hóa, -
Carbonated beverage
đồ uống có ga, clear carbonated beverage, đồ uống có ga trong suốt, cloudy carbonated beverage, đồ uống có ga đục -
Carbonated juice
dịch ép đã bão hòa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.