- Từ điển Anh - Việt
Carburetor control rod
Xem thêm các từ khác
-
Carburetor engine
động cơ cacburatơ, động cơ dùng cacbuaratơ, -
Carburetor flange
đai bộ chế hòa khí, đai bộ chế hòa, -
Carburetor float
phao bộ chế hòa khí, phao đầu, phao dầu, phao cacbuaratơ, phao xăng, carburetor float chamber, khoang phao bộ chế hòa khí, carburetor... -
Carburetor float chamber
khoang phao bộ chế hòa khí, khoang phao cacbuaratơ, ngăn phao cacbuaratơ, -
Carburetor float valve
van xăng tại bình giữ mực, -
Carburetor icing
sự phủ băng ở cacburatơ, sự đóng băng hòa khí, -
Carburetor jacket
vỏ cacbuaratơ, -
Carburetor needle
kim chặn xăng, -
Carburetor or carburetter or US carburetor
bộ chế hòa khí, -
Carburetor throat or carburetor venturi (see venturi)
họng khuếch tán bộ chế hòa khí, -
Carburetors for motorcycles
cacbuaratơ cho xe máy, -
Carburetted
được chế hòa khí, được thấm cacbon, -
Carburetted air
không khí đã chế hòa, không khí đã chế hoà, -
Carburetted iron
sắt cac-bit fe3c, -
Carburetted water gas
Thành Ngữ:, carburetted water gas, khí than ướt -
Carburetter
/ ¸ka:bju´retə /, danh từ, (kỹ thuật) cacbuaratơ, bộ chế hoà khí, -
Carburetting
sự cacbon hóa, sự chế hòa khí, -
Carburettor
/ ¸ka:bju´retə /, Cơ khí & công trình: chế độ hòa khí, Hóa học &... -
Carburettor(er)
bộ chế hoà khí, cacbuaratơ, -
Carburettor bowl
bình giữ mức xăng trong bộ chế hoà khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.