Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Card checking

Toán & tin

kiểm tra thẻ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Card chute

    khay hứng phiếu, mảng hứng thẻ,
  • Card clothing

    băng kim máy chải,
  • Card code

    mã bìa đục lỗ, mã card, mã phiếu, mã bìa, mã thẻ,
  • Card column

    cột ở bìa (đục lỗ), cột phiếu, cột thẻ,
  • Card count

    sự đếm phiếu, thiết bị đếm thẻ,
  • Card cutting

    sự cắt bìa, sự cắt thẻ,
  • Card deck

    cỗ bài,
  • Card dialer

    hệ thống gọi bằng thẻ,
  • Card drive

    sự chuyển thẻ, sự dẫn phiếu,
  • Card duplicator

    bộ sao chép phiếu, thiết bị nhân bản thẻ,
  • Card edge

    mép thẻ, nề phiếu,
  • Card enclosure

    khung bao thẻ,
  • Card face

    mặt thẻ, mặt thẻ đục lỗ, mặt phiếu,
  • Card feed

    bộ cấp thẻ, bộ đẩy bìa, cơ cấu nạp phiếu, hộp tiếp thẻ, thiết bị đẩy bìa vào, bộ nạp bìa,
  • Card feed device

    thiết bị đẩy bìa,
  • Card field

    miền card, miền phiếu,
  • Card file

    tệp bìa, tệp tin thẻ,
  • Card form

    dạng thẻ, printed card form, dạng thẻ in được
  • Card format

    khổ phiếu, khuôn dạng thức thẻ,
  • Card groover

    bị rạch khía thẻ, máy tạo rãnh phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top