Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cargo space

Mục lục

Giao thông & vận tải

khoang hàng (xe tải)

Ô tô

khoang chở hàng

Giải thích VN: Là khoang chở hàng hóa hoặc những thứ khác.

Điện lạnh

khoang hàng hóa
cargo space temperature
nhiệt độ khoang hàng hóa
dung tích hàng hóa

Xây dựng

khoang hàng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top