Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carrier voltage

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

điện sóng mạng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carrier wagon

    toa vận tải,
  • Carrier wave

    sóng tải, sóng truyền thông, sóng mang, sóng mang, sóng mạng, sóng chuyển lưu, carrier-wave generator, máy tạo sóng mang, carrier-wave...
  • Carrier way

    đường sóng mang,
  • Carrierless Amplitude/ Phase Modulation (CAP)

    điều biên/pha không có sóng mang,
  • Carriers statement

    biên bản thương vụ,
  • Carriole

    / ´kæri¸oul /, Danh từ: xe độc mã,
  • Carrion

    / ´kæriən /, Danh từ: xác chết đã thối, cái thối tha; vật nhơ bẩn, vật kinh tởm, Tính...
  • Carrion-crow

    Danh từ: con quạ,
  • Carrot

    / ´kærət /, Danh từ: cây cà rốt; củ cà rốt, Y học: cây cà rốt,...
  • Carroty

    / ´kærəti /, tính từ, Đỏ hoe; có tóc đỏ hoe,
  • Carry

    bre & name / ˈkæri /, Hình thái từ: Danh từ: (quân sự) tư thế cầm...
  • Carry-all

    xe chở đất đá có máy xúc tự động,
  • Carry-around

    có thể tải được,
  • Carry-off of heat

    nhiệt [sự thoát nhiệt],
  • Carry-on

    / ´kæri¸ɔn /, Danh từ: sự ồn ào ầm ĩ, nổi đình nổi đám,
  • Carry-out

    Danh từ: cửa hàng bán thức ăn mang về ( (cũng) gọi là take-away),
  • Carry-over

    / ´kæri¸ouvə /, Danh từ: (kế toán) sự mang sang, số mang sang, Cơ khí &...
  • Carry-over (of quota)

    để lại (hạn ngạch), sự lưu dụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top