- Từ điển Anh - Việt
Cascading menu
Xem thêm các từ khác
-
Cascading pull-down
sự kéo xuống theo tầng, -
Cascading windows
cửa sổ chồng, cửa sổ nhiều tầng, -
Case
/ keis /, Danh từ: trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ;... -
Case-book
Danh từ: sổ ghi những công việc đã giải quyết, -
Case-control study
nghiên cứu đối chứng, -
Case-goods
Danh từ: hàng đóng hộp (rượu, bia), -
Case-harden
/ ´keis¸ha:dn /, Ngoại động từ: làm cứng bề mặt (vật gì); (kỹ thuật) làm (sắt) thấm cacbon,... -
Case-hardened
/ ´keis¸ha:dənd /, tính từ, lão luyện, từng trải, -
Case-hardened steel
thép thấm cácbon, thép xe-men-ti hoá, thép thấm cacbon, -
Case-hardening
sự tăng cứng bề mặt, sự thấm cacbon, sự tôi cứng bề mặt, -
Case-hardening compound
chất thấm cacbon, -
Case-hardening of concrete surface
hóa cứng bề mặt của bê-tông, -
Case-hardening salt
muối để thấm than, -
Case-history
tiền sử hồ sơ cá nhân, -
Case-law
/ ´keis¸lɔ: /, danh từ, Đường lối xét xử dựa trên án lệ, -
Case-lining paper
giấy lót hộp (các tông), -
Case-load
Danh từ: tập thể những người phụ thuộc vào trách nhiệm của một bác sĩ (hoặc một người... -
Case-mate
Danh từ: (quân sự) hầm xây cuốn (để tránh bom đạn), pháo đài con (trên tàu chiến), -
Case-of-conscience
Danh từ: vấn đề khó xử đối với lương tâm, -
Case-off chute
cần trượt đưa vào bàn mổ thịt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.