Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Case of letter

Nghe phát âm

Xây dựng

két văn tự

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Case on appeal

    vụ chống án,
  • Case opener

    dụng cụ để mở thùng (kìm nhổ đinh), kim nhổ đinh (khui thùng),
  • Case packing

    bao bì hộp định lượng, sự đóng gói thành thùng,
  • Case rack

    tủ để hộc chữ in, tù để học chữ in,
  • Case rate

    tỷ lệ mắc bệnh,
  • Case scraper

    mũi cạo ba cạnh,
  • Case sensitive

    nhạy két, nhạy loại chữ, case-sensitive language, ngôn ngữ nhạy loại chữ
  • Case sensitivity

    tính nhạy loại chữ, bộ nhạy két,
  • Case shift

    dịch bậc, sự đảo ngược,
  • Case statement

    câu lệnh case, lệnh chọn,
  • Case steel

    thép thấm cacbon, thép thấm cácbon,
  • Case study

    nghiên cứu trường hợp, phân tích hoặc nghiên cứu chi tiết và bao quát (intensive) vào đối tượng cụ thể (cá nhân hoặc...
  • Case study method

    phương pháp nghiên cứu /trường hợp điển hình, phương pháp nghiên cứu mẫu,
  • Case well

    giếng đã chống ống,
  • Case worm

    sán echinococcus,
  • Caseation

    / ¸keisi´eiʃən /, danh từ số nhiều, bệnh chết thối, bệnh hoại tử,
  • Casebound book

    sách bìa cứng,
  • Cased

    bao, dựng trong vỏ,
  • Cased beam

    dầm hợp, dầm hình hộp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top