Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cellamedia ventriculi lateralis

Y học

ngăn giữanão thất bên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cellar

    / ´selə /, Danh từ: hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu ( (cũng) wine cellar), kho rượu cất...
  • Cellar-flap

    Danh từ: cửa sập của hầm rượu,
  • Cellar-plate

    Danh từ: nắp hầm than, Địa chất: nắp hầm than,
  • Cellar cell

    ngăn hốc, phần tử pin, tế bào (quang điện), cảm biến, máy tuyển nổi,
  • Cellar stone

    Địa chất: đá dăm,
  • Cellar treatment

    sự xử lý dưới hầm, Địa chất: sự sử lý dưới hầm,
  • Cellarage

    / ´seləridʒ /, Danh từ: khoang hầm, tiền thuê cất vào hầm, Kinh tế:...
  • Cellarless building

    nhà không tầng hầm,
  • Cellaxis

    trục tế bào,
  • Celldivision

    sự phân tế bào,
  • Cellglass

    xenglas (màng bao gói),
  • Cellifugal

    hướng tế bào, hướng bào.,
  • Cellinclusion

    chất vùitế bào,
  • Celling fan

    quạt trần,
  • Cellipetal

    hướng tế bào , hướng bào,
  • Cellist

    / ´tʃelist /,
  • Cello

    / ´tʃelou /, Danh từ: (âm nhạc) đàn viôlôngxen, xelô,
  • Cellobiose

    xelobioza,
  • Celloidin

    xeloidin,
  • Cellophane

    / ´selə¸fein /, Danh từ: giấy bóng kính xenlôfan, Kỹ thuật chung: giấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top