Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cement mortar

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

vữa xi măng cát
cement mortar joint
mạch miết vữa xi măng cát

Kỹ thuật chung

vữa xi măng
cement mortar joint
mạch miết vữa xi măng cát
lime and cement mortar
vữa xi măng vôi
lime cement mortar
vữa xi măng vôi
polymer-modified cement mortar
vữa xi măng polime
reinforced cement mortar
vữa xi măng lưới thép
sand cement mortar
vữa xi măng-cát
sawdust cement mortar
vữa xi măng trộn mạt cưa
vữa ximăng
polymer-cement mortar
vữa ximăng polime
straight cement mortar
vữa ximăng không vôi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top