Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cenotypal

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

núi lửa mới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cenotype

    kiểu nguyên thủy,
  • Cenozoic

    / ¸si:nə´zouik /, Danh từ: (từ mỹ, cainozoic) kỷ thứ ba, Tính từ:...
  • Cenozoic era

    Địa chất: kỷ xenozoic (cenozoic), kỷ thứ 3,
  • Cense

    / ´sens /, ngoại động từ, xông trầm, dâng hương,
  • Censer

    / ´sensə /, Danh từ: bình hương, lư hương, Kỹ thuật chung: lư hương,...
  • Censor

    / ´sensə /, Danh từ: nhân viên kiểm duyệt (sách báo, phim ảnh, thư từ...), giám thị (trường đại...
  • Censorable

    / ´sensərəbl /,
  • Censored

    bị thiếu, censored distribution, phân phối bị thiếu
  • Censored distribution

    phân phối bị thiếu,
  • Censorial

    / sen´sɔ:riəl /, tính từ, kiểm duyệt,
  • Censorious

    / sen´sɔ:riəs /, Tính từ: phê bình, chỉ trích, khiển trách, Từ đồng nghĩa:...
  • Censoriously

    Phó từ: nghiêm khắc, the director shows his assistant's errors censoriously, ông giám đốc nghiêm khắc...
  • Censoriousness

    / sen´sɔ:riəsnis /, danh từ, tính chất phê bình, tính chất chỉ trích, tính chất khiển trách,
  • Censorred

    Toán & tin: (thống kê ) bị thiếu; đã kiểm duyệt,
  • Censorship

    / ´sensəʃip /, danh từ, cơ quan kiểm duyệt, quyền kiểm duyệt, công tác kiểm duyệt, Từ đồng nghĩa:...
  • Censurability

    / ¸senʃərə´biliti /,
  • Censurable

    / ´senʃərəbl /, tính từ, Đáng phê bình, đáng chỉ trích, đáng khiển trách, Từ đồng nghĩa:...
  • Censurableness

    / ´senʃərəbəlnis /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top