Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Center pier

Nghe phát âm

Xây dựng

trụ cầu ở giữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Center pin

    chốt định tâm,
  • Center pin socket

    ổ chặn, ổ đứng,
  • Center plate

    ổ ngõng trục quay, ổ chặn, ổ đứng,
  • Center point

    điểm tâm, mũi tâm, tâm điểm,
  • Center post

    cột đỡ giữa chừng, cột lòng,
  • Center punch

    mũi đột dấu, trục đòn đánh dấu tâm, sự đục lỗ tâm, đục tròn đánh dấu tâm, mũi dập tâm, mũi đột, mũi núng tâm,...
  • Center punch mark

    dấu đột, dấu đục lỗ tâm,
  • Center puncher

    dụng cụ đóng, mũi chấm dấu, mũi đánh dấu, mũi núng tâm,
  • Center rail

    ray giữa,
  • Center rest

    giá đỡ di động, giá đỡ sau, giá đỡ tâm, giá đỡ cố định,
  • Center section

    đoạn canh giữa,
  • Center shaft

    cổ trục, trục tâm, ngõng trục, cổ trục, trục chịu tải, ngõng trục, trục tâm,
  • Center socket

    lỗ tâm,
  • Center span

    nhịp trung tâm, nhịp giữa,
  • Center spear

    dụng cụ cứu kẹt, móc sắt,
  • Center spiral

    lõi hình xoắn ốc trong bó sợi thép,
  • Center spread

    tờ trải giữa, độ mở xuyên tâm, trang đôi, tranh (quảng cáo) giảm giá 50%,
  • Center stable relay

    rơle ổn định ở tâm,
  • Center stake

    cọc tim (cọc hoặc dấu hiệu có ghi tên cọc được cắm theo đường tim để bthị vtrí và hình dạng của đường tim),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top