Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ceramic body

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

mảnh gốm
coloured ceramic body
mảnh gốm màu
mảnh sành
mảnh sứ
coloured ceramic body
mảnh sứ nhuộm màu
porous ceramic body
mảnh sứ xốp
sintered ceramic body
mảnh sứ kết
sintered ceramic body
mảnh sứ nung kết
white ceramic body
mảnh sứ trắng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top