Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chafer (strip)

Ô tô

vùng hông bánh xe (vè)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chafer strip

    dải ta lông (lốp xe),
  • Chaff

    / tʃa:f /, Danh từ: trấu, vỏ (hột), rơm rạ bằm nhỏ (cho súc vật ăn), (nghĩa bóng) cái rơm rác,...
  • Chaff-cutter

    / ´tʃa:f¸kʌtə /, danh từ, máy băm thức ăn (cho súc vật),
  • Chaffer

    / ´tʃa:fə /, Danh từ: người hay nói đùa, người hay bỡn cợt, người hay chế giễu, người hay...
  • Chaffer fabric

    vải bố (làm lốp xe),
  • Chafferer

    / ´tʃæfərə /, danh từ, người hay mặc cả,
  • Chaffinch

    / ´tʃæfintʃ /, Danh từ: (động vật học) chim mai hoa,
  • Chaffing

    sự rần, sự cọ sát,
  • Chaffing plate

    tôn vòng cột buồm,
  • Chaffy

    / ´tʃæfi /, Tính từ: nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác, Kinh...
  • Chafing

    sự xơ ra, sự xước, mòn vì cọ xát, ma sát, sự chà xát, sự cọ xát, sự mài mòn,
  • Chafing-dish

    / ´tʃeifiη¸diʃ /, Danh từ: lò hâm (để ở bàn ăn), chafing dish,
  • Chafing dish

    cái rề-sô, lò điện,
  • Chafing pad

    đệm bằng dây,
  • Chafing plate

    tấm kim loại mài mòn, tấm tôn chà xát,
  • Chafing ring

    vòng bảo vệ,
  • Chafing strip

    băng cuốn chống chà xát,
  • Chagrin

    / ´ʃægrin /, Danh từ: sự chán nản, sự buồn nản; sự thất vọng; sự tủi nhục, Ngoại...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top