Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chalcogenide glass

Hóa học & vật liệu

kính chalcogen

Giải thích EN: A glass that possesses eletrical properties similar to those of intrinsic semiconductors and containers of elements known as chalcogens, such as sulfur or tellurium.Giải thích VN: Loại kính có điện từ giống như các chất bán dẫn và bộ phận bên ngoài là các chalcogen, như lưu huỳnh và telua.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Chalcography

    / kæl´kɔgrəfi /, danh từ, thuật khắc đồng,
  • Chalcone

    chancon,
  • Chalcopyrite

    / ¸kælkə´paiə¸rait /, Danh từ: (khoáng chất) chancopirit, Hóa học & vật...
  • Chalcosine

    Địa chất: chancozin, chancozit,
  • Chalcosis

    chứng nhiễm đồng,
  • Chalcostibite

    chancostibit,
  • Chalcotrichite

    Địa chất: chancotrichit,
  • Chaldron

    / ´tʃɔ:ldrən /, danh từ, sanđron (đơn vị đo than bằng 1, 66 m 3),
  • Chalet

    / ´ʃælei /, Danh từ: nhà ván, nhà gỗ (ở miền núi thuỵ sĩ), biệt thự nhỏ (làm theo kiểu nhà...
  • Chalice

    / ´tʃælis /, Danh từ: cốc, ly (để uống rượu), (tôn giáo) cốc rượu lễ, (thơ ca) đài hoa,
  • Chalicosis

    bệnh bụi đá phổi,
  • Chalinoplast

    tạo hình góc miệng,
  • Chalinoplasty

    tạo hình góc miệng,
  • Chalk

    / tʃɔ:k /, Danh từ: Đá phấn, phấn (viết), Điểm ghi bằng phấn (trong một trò chơi), (từ lóng)...
  • Chalk-sieving unit

    dụng cụ rắc bột, dụng cụ rắc mạ,
  • Chalk cliff

    vách đứng đá vôi, Địa chất: vách đứng đá vôi,
  • Chalk flint

    đá phấn silic, Địa chất: đá phấn silic,
  • Chalk formation

    thành hệ đá phấn, Địa chất: thành hệ đá phấn,
  • Chalk line

    Danh từ: dây bật phấn, dây mực,
  • Chalk marl

    đá phấn macnơ, đá vôi phấn, maclơ phấn, macnơ vôi, Địa chất: đá vôi phấn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top