Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Chance cause

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

nguyên nhân ngẫu nhiên

Kinh tế

nguyên nhân tình cờ

Địa chất

nguyên nhân tình cờ

Xem thêm các từ khác

  • Chance causes

    nguyên nhân ngẫu nhiên,
  • Chance failure

    hư hỏng may rủi,
  • Chance mechanism

    cơ cấu chọn ngẫu nhiên,
  • Chance move

    nước đi ngẫu nhiên,
  • Chance observation

    sự quan sát ngẫu nhiên,
  • Chance process

    Địa chất: phương pháp tuyển (trong lớp cát sôi, chất huyền phù, cát, cát thể vẩn), phương...
  • Chance variable

    biến ngẫu nhiên,
  • Chance variation

    sự thay đổi ngẫu nhiên,
  • Chance would be a fine thing

    Thành Ngữ:, chance would be a fine thing, cơ hội chẳng bao giờ đến
  • Chancel

    / 'tʃɑ:nsəl /, Danh từ: (tôn giáo) thánh đường, Xây dựng: thánh đường,...
  • Chancellery

    / ´tʃa:nsləri /, Danh từ: chức thủ tướng (áo, Đức); phủ thủ tướng (áo, Đức), văn phòng...
  • Chancellor

    / ´tʃa:nsələ /, Danh từ: Đại pháp quan; quan chưởng ấn, thủ tướng (áo, Đức), hiệu trưởng...
  • Chancellor of the Exchequer

    bộ trưởng tài chính,
  • Chancellorship

    / ´tʃa:nsələʃip /,
  • Chancellory

    / ´tʃa:nsləri /, danh từ, (như) chancellery,
  • Chancer

    / ´tʃa:nsə: /, danh từ, người cơ hội; người không có nguyên tắc đạo đức,
  • Chancery

    / ´tʃa:nsəri /, Danh từ: toà đại pháp anh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toà công lý, (thể dục,thể thao)...
  • Chancily

    Phó từ: bấp bênh, không chắc chắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top