Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Check field

Toán & tin

vùng kiểm tra

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Check flood for bridge scour

    lũ kiểm tra xói cầu, lũ kiểm tra xói cầu,
  • Check gate

    cửa ống phun điều tiết, cửa van điều chỉnh,
  • Check gauge

    calip kiểm tra,
  • Check in

    đặt thuê (tại khách sạn) và ký sổ khi đến, đưa hành lý vào phòng kiểm tra, ghi hiện diện, Từ...
  • Check in (to...)

    đặt thuê phòng và ký sổ khi đến (khách sạn), đưa hành lý vào phòng kiểm tra, ghi hiện diện (khi đến xưởng), ghi tên khi...
  • Check indicator

    bộ chỉ báo kiểm tra, overflow check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra tràn, read/ write check indicator, bộ chỉ báo kiểm tra đọc...
  • Check inflation (to...)

    ngăn chặn lạm phát,
  • Check inspection

    Danh từ: (y học) sự khám lại để thẩm tra, chuyến đi kiểm tra,
  • Check instrument

    dụng cụ kiểm tra, thiết bị kiểm tra,
  • Check irrigation

    tưới ngập,
  • Check issuer's certification

    sự xác nhận séc của người ký phát,
  • Check key

    phím kiểm tra, khóa kiểm tra,
  • Check lamp

    đèn báo, đèn kiểm tra (trong máy tính),
  • Check light

    Đèn báo lỗi của hệ thống chuẩn đoán,
  • Check list

    Danh từ: danh sách kiểm tra, Cơ khí & công trình: thẻ kiểm tra,...
  • Check mark

    mốc kiểm tra, dấu kiểm tra, dấu hiệu kiểm soát (biểu thị đã kiểm tra, đối chiếu),
  • Check market

    thị trường kiểm nghiệm,
  • Check marks glass

    thủy tinh có dấu kiểm tra,
  • Check mate

    Ngoại động từ: (cờ) chiếu tướng, làm đối phương bí, làm thất bại; đánh bại,
  • Check measurement

    sự đo kiểm tra,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top