Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Check rail

Mục lục

Giao thông & vận tải

ray bảo vệ

Kỹ thuật chung

ray áp
ray dẫn hướng
ray hộ bánh
beginning of the check rail
chỗ bắt đầu của ray hộ bánh
check rail profile
biên dạng ray hộ bánh
check rail support
sắt chống ray hộ bánh
flangeway clearance at the check rail
khe hở hộ bánh tại ray hộ bánh
raised check rail
ray hộ bánh được nâng cao
tay vịn bảo vệ

Xây dựng

ray dẫn hướng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top