Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Checkroom

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

nơi gửi áo mũ
phòng gửi hành lý (ở bến xe)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Checkrow

    Danh từ: dải đất, ô đất, thửa ruộng,
  • Checkrow chain

    xích đo, xích kiểm,
  • Checks

    vải carô,
  • Checkstand

    quầy (kiểm hàng) tính tiền (ở siêu thị),
  • Checksum

    kiểm tra tổng,
  • Checksum set

    tập hợp tổng kiểm tra,
  • Checkup

    / 'tʃek'ʌp /, Nghĩa chuyên ngành: nghiệm thu, Từ đồng nghĩa: noun, check...
  • Checkup floatation

    sự tuyển nổi kiểm tra,
  • Checkup testing

    sự lấy mẫu kiểm tra,
  • Checkweighing machine

    máy cân kiểm tra,
  • Cheddar

    / ´tʃedə /, Danh từ: một loại phó mát dầy,
  • Cheddite

    thuốc nổ seđit, Địa chất: sedit (thuốc nổ),
  • Cheek

    / ´tʃi:k /, Danh từ: má, sự táo tợn, sự cả gan; thói trơ tráo, tính không biết xấu hổ, lời...
  • Cheek-bone

    / ´tʃi:k¸boun /, danh từ, xương gò má,
  • Cheek-tooth

    Danh từ: răng hàm,
  • Cheek bone

    xương gò má, xương quyền,
  • Cheek by jowl

    Thành Ngữ:, cheek by jowl, vai kề vai; thân thiết với nhau, tớ tớ mình mình, mày mày tao tao
  • Cheek of block

    tấm bên của thân máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top