- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
China sanitary ware
đồ vệ sinh bằng sứ, -
China tea
chè tàu, -
China trader
thương hãng (hoặc thương gia) trung quốc, -
China ware
đồ sứ, đồ sứ, -
China wood oil
dầu đậu nành, -
Chinaberry
cây xoan, quả xoan, -
Chinaclay
kao lanh,kaolin, -
Chinagreen agar
thạch lục trung quốc, -
Chinaman
/ ´tʃainəmən /, Danh từ: người bán đồ sứ, (thông tục) người trung-quốc, chinaman's chance, (từ... -
Chinaman's chance
Thành Ngữ:, chinaman's chance, (từ mỹ,nghĩa mỹ) triển vọng mong manh nhất, khả năng ít nhất -
Chinarose
cây hồng nhung rosachinensis, -
Chinatown
/ ´tʃainə¸taun /, Danh từ: khu hoa-kiều (ở một số thành phố), -
Chinch
/ tʃintʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) con rệp, -
Chinchilla
/ tʃin´tʃilə /, Danh từ: (động vật học) sóc sinsin (ở nam-mỹ), bộ da lông sóc sinsin, -
Chine
/ tʃaɪn /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hẻm, (giải phẫu) xương sống, sống lưng, thịt thăn,... -
Chine morta & petsle
cối chày sứ, -
Chine piece
tấm hông tàu, -
Chinee
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) người trung quốc, -
Chineet
Danh từ: (từ mỹ, (từ lóng)) người hoa, -
Chinese
/ ¸tʃai´ni:z /, Tính từ: (thuộc) trung quốc, Danh từ: người trung...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.