Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cinnabar

Mục lục

/´sinə¸ba:/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều cingula

Đai, vành

Chuyên ngành

Xây dựng

thần xa
chu xa
đan xa
cống xa
xích đan

Địa chất

xinoba, thần sa

Xem thêm các từ khác

  • Cinnabarit

    Địa chất: xinoba, thần sa,
  • Cinnamic

    / si´næmik /,
  • Cinnamic acid

    axit cinamic,
  • Cinnamic aldehyde

    anđehit xinnamic,
  • Cinnamon

    / ´sinəmən /, Danh từ: (thực vật học) cây quế, màu nâu vàng, Hóa học...
  • Cinnamon bun

    bánh quế,
  • Cinnamon oil

    dầu quế, dầu quế,
  • Cinnamon stone

    granat vàng nhạt,
  • Cinq(ue)

    Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) quân bài năm,
  • Cinq (ue)

    quân bài năm,
  • Cinqfoil

    / ´siηk¸fɔil /, Danh từ: (thực vật học) cây ỷ lăng, (kiến trúc) kiểu trang trí ỷ lăng,
  • Cinque

    quân bài năm,
  • Cinquecento

    / ¸tʃiηkwi´tʃentou /, Danh từ: thế kỷ xvi ở ý (nổi tiếng về (văn học) (nghệ thuật)),
  • Cinquefoil

    / ´siηk¸fɔil /, Xây dựng: hình năm cánh, hình năm lá,
  • Cinquefoil arch

    cuốn dạng năm thùy,
  • Cion

    Danh từ, cũng .scion: (thực vật) cành ghép; chồi ghép,
  • Cionectomy

    (thủ thuật) cắt bỏ lưỡi gà,
  • Cionitis

    viêm lưỡi gà,
  • Cionorrhaphy

    (thủ thuật) khâu lưỡi gà,
  • Cionotomy

    thủ thuật cắt lưỡi gà,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top