Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cirque lake

Hóa học & vật liệu

hồ vòng

Xem thêm các từ khác

  • Cirque stairway

    bậc đài vòng,
  • Cirrate

    / ´sireit /, tính từ, (sinh học) có tua cuốn; có lông gai,
  • Cirrhosis

    / si´rousis /, Danh từ: (y học) bệnh xơ gan,
  • Cirrhosis of kidney

    xơ thận,
  • Cirrhosis of lung

    viêm phổi kẻ,
  • Cirrhotic

    Y học: (thuộc) xơ gan,
  • Cirrhotic kidney

    thậnxơ cứng,
  • Cirrhotic liver

    gan xơ,
  • Cirriferous

    / si´rifərəs /, tính từ, (thực vật học) có tua cuốn, (động vật học) có lông gai,
  • Cirriform

    Tính từ: hình tua cuốn, hình lông gai,
  • Cirriped

    / ´siri¸ped /, Danh từ: (động vật học) loài chân tơ,
  • Cirro-cumulus

    / ¸sirou´kju:mjuləs /, danh từ, mây ti tích,
  • Cirro-stratus

    / ¸sirou´streitəs /, danh từ, mây ti tầng,
  • Cirrose

    / si´rous /, tính từ, có tua cuốn; hình tua cuốn, có lông gai; hình lông gai, (khí tượng) (thuộc) mây ti,
  • Cirrus

    / ´sirəs /, Danh từ, số nhiều .cirri: (thực vật học) tua cuốn, (động vật học) lông gai, (khí...
  • Cirs-

    prefíx.,
  • Cirsectomy

    thủ thuật cắt tĩnh mạch giãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top