- Từ điển Anh - Việt
Claim damages (to...)
Xem thêm các từ khác
-
Claim document
chứng từ bồi thường, -
Claim for compensation
khiếu nại đòi bồi thường, sự đòi bồi thường, -
Claim for damage
khiếu nại tổn thất, -
Claim for damages
đòi tiền bồi thường thiệt hại, sự đòi bồi thường thiệt hại, đòi bồi thường tổn thất, -
Claim for general average
đòi bồi thường tổn thất chung, -
Claim for improper packing
sự đòi bồi thường vì bao bì không đúng, -
Claim for incorrect material
sự đòi bồi thường vì không đúng nguyên liệu, -
Claim for indemnity
sự đòi bồi thường, -
Claim for inferiority of quality
sự đòi bồi thường vì chất lượng kém, -
Claim for loss and damage of cargo
sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu), -
Claim for payment
sự đòi trả tiền, -
Claim for reduction
sự yêu cầu giảm giá, -
Claim for refund
sự yêu cầu hoàn lại tiền, -
Claim for reimbursement
sự yêu cầu hoàn lại (số tiền), -
Claim for salvage
sự yêu cầu trả phí cứu tàu (cho hãng bảo hiểm), -
Claim for short weight
sự đòi bồi thường vì thiếu trọng lượng, -
Claim for shortage
khiếu nại thiếu hàng, sự đòi bồi thường số hàng thiếu, -
Claim for subsidies
yêu cầu trợ cấp, -
Claim for trade dispute
sự đòi bồi thường về xung đột mậu dịch, -
Claim in return
phản khiếu, phản tố, kiện lại,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.