Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clear varnish

Mục lục

Xây dựng

sơn trong (suốt)
vécni trong

Kỹ thuật chung

vécni trong suốt

Xem thêm các từ khác

  • Clear vision screen wiper

    cần gạt nước mưa (ở kính chắn gió),
  • Clear water

    nước được làm trong, nước trong, clear-water reservoir, bể chứa nước trong
  • Clear way

    chỗ cấm đỗ xe,
  • Clear well

    giếng làm trong, giếng lắng,
  • Clear width

    chiều rộng thông qua, cỡ lỗ, Địa chất: chiều rộng trong khung chống,
  • Clear wood

    gỗ không có khuyết tật, gỗ lành (không khuyết tật), lành (không khuyết tật),
  • Clear zone

    vành đai an toàn, vùng trống,
  • Clearage

    Danh từ: việc quét sạch (cản trở), Đất đã phát quang,
  • Clearance

    / ´kliərəns /, Danh từ: sự dọn quang, (hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế...
  • Clearance, Horizontal

    khe hở theo chiều ngang,
  • Clearance-sale

    Danh từ: sự bán tháo, sự bán xon (hàng thừa),
  • Clearance (diagram)

    khuôn lắp ráp, cỡ, khổ tiếp cận, khoảng hở, kích thước, clearance diagram for bridge structures, khổ (khuôn lắp ráp) kết cấu...
  • Clearance a cheque

    thanh toán một tờ séc,
  • Clearance above bridge floor

    tĩnh không mặt cầu,
  • Clearance account

    tài khoản thanh toán,
  • Clearance advertising

    quảng cáo thanh lý kho hàng,
  • Clearance agent

    đại lý thông quan,
  • Clearance angle

    góc hở, góc sau, góc khe hở, góc khe hở, góc sau,
  • Clearance area

    diện tích khe hở, khu vực cần giải phóng mặt bằng,, khu vực cần di chuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top