Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cleftnose

Y học

mũinứt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cleg

    / kleg /, Danh từ: ruồi trâu; con mòng,
  • Clegs

    ruồi trâu,
  • Cleid-

    tiền tố chỉ xương đòn,
  • Cleidal

    (thuộc) xương đòn,
  • Cleidocostal

    (thuộc) xương đòn-sườn,
  • Cleidocranial dysostosis

    loạn phát xương đòn sọ,
  • Cleidoic

    / klaɪˈdoʊɪk /, Tính từ: (thuộc) trứng bọc (trong vỏ hoặc trong màng),
  • Cleidoic ovum

    trứng tự dưỡng,
  • Cleidomastoid

    (thuộc) xương đòn-chũm,
  • Cleidorrhexis

    (thủ thuật) mở xương đòn,
  • Cleidotomy

    thủ thuật mở xương đòn,
  • Cleidotripsy

    thủ thuật bẻ gãy xương đòn .,
  • Cleistogamic

    / ¸klaistə´gæmik /, Tính từ: (thực vật học) thụ tinh hoa ngậm,
  • Clem

    / klem /, Động từ, chết đói; bỏ đói,
  • Clematis

    / ´klemətis /, Danh từ: (thực vật học) cây ông lão, Y học: cây ông...
  • Clematis chinensis

    dây ruột gà,
  • Clematis chinesis

    dây ruột gà,
  • Clematis vitalba

    dây mộc thông,
  • Clemency

    / ´klemənsi /, danh từ, lòng khoan dung, lòng nhân từ, tình ôn hoà (của khí hậu), Từ đồng nghĩa:...
  • Clement

    / 'klemənt /, Tính từ: khoan dung, nhân từ, Ôn hoà (khí hậu), Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top