Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cluttered column

Xây dựng

cột ghép thanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cluttering

    tiếng nói vội vã bỏ âm tiết.,
  • Clypeal

    Tính từ: (động vật) thuộc mảnh gốc môi,
  • Clypeate

    Tính từ: có mảnh gốc môi,
  • Clypeiform

    Tính từ: (sinh vật học) hình khiên,
  • Clysis

    sự thụt,
  • Clystalline particle

    hạt tinh chế,
  • Clystallinity

    kết tinh [độ kết tinh],
  • Clystalographic axis

    trục kết tinh,
  • Clyster

    / ´klistə /, Danh từ: (y học) sự thụt, Y học: sự thụt hậu môn,...
  • Cmla (canadian maritime law association)

    hiệp hội luật hàng hải canađa,
  • Cmo reit

    quỹ tín thác đầu tư vào trái vụ thế chấp có bảo đảm,
  • Cnd

    viết tắt, phong trào đấu tranh cho sự giải trừ vũ khí hạt nhân ( campaign for nuclear disarmament),
  • Cnemis

    xương chày cẳng châ,
  • Cnemitis

    viêm xương chày,
  • Cnemoscoliosis

    cẳng chân cong phíabê,
  • Cnidosis

    mày đay,
  • Cnoidal(way)

    Toán & tin: sóng knoit,
  • Cns

    see central nervous system hệ thần kinh trung ương,
  • Co

    / ¸koudi´pɔzit /, viết tắt, công ty ( company), sở chỉ huy ( commanding office), hạt, vùng ( county),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top