- Từ điển Anh - Việt
Cobaltammine
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
cobantamin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cobaltic
/ kou´bɔ:ltik /, Tính từ: (thuộc) coban, Cơ khí & công trình: coban,... -
Cobaltiferous
chứa coban, có coban, -
Cobaltine
Địa chất: cobantin, -
Cobaltite
Địa chất: cobaltite, -
Cobaltous
/ kou´bɔ:ltəs /, -
Cobb-Douglas expenditure function
hàm chỉ tiêu cobb-douglas, -
Cobb-Douglas production function
hàm sản xuất cobb-douglas, -
Cobb-Douglas utility function
hàm lợi ích cobb-douglas, -
Cobber
/ ´kɔbə /, Danh từ: ( uc) (thông tục) bạn thân, bạn nối khố, Địa chất:... -
Cobbing
/ ´kɔbiη /, Hóa học & vật liệu: đập vỡ thành cục, -
Cobble
/ kɔbl /, Danh từ: sỏi, cuội (để rải đường) ( (cũng) cobble stone), ( số nhiều) than cục,Cobble-gravel layer
lớp cuội sỏi,Cobble-stone pavement
mặt đường rải đá cuội,Cobble , ashlar stone
đá hốc, đá xây,Cobble stone
đá cuội, đá cuội,Cobble stone paver
sự dải đường bằng cuội sỏi,Cobble stone paving
rải đường bằng cuội sỏi,Cobble wax
sáp cuội,Cobbler
/ ´kɔblə /, Ngoại động từ: lát (đường...) bằng đá lát, rải đá cuội (lên sân...), vứt lẫn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.