- Từ điển Anh - Việt
Cobic feet
Xem thêm các từ khác
-
Coble
/ koubl /, Danh từ: chiếc thuyền dẹt, -
Coblentzian stage
bậc coblentzi, -
Cobobundary
Tính từ: (tin học) đổi biến, -
Cobordism
đồng đều trong, cobordism group, nhóm đồng đều trong -
Cobordism group
nhóm đồng đều trong, nhóm đồng điều trong, -
Coboundary
Toán & tin: đối biên, đối bờ, -
Cobra
/ 'koubrə /, Danh từ: (động vật học) rắn mang bành, rắn hổ mang, Y học:... -
Cobra-head sign
dấu hiệu đầu rắn mang bành, -
Cobraism
trúng nọc rắn hổ mang, -
Cobweb
/ ´kɔb¸web /, Danh từ: mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như... -
Cobweb theorem
định lý mạng nhện, -
Cobwebbed
/ ´kɔb¸webd /, tính từ, Đầy mạng nhện; như mạng nhện, -
Cobwebby
/ ´kɔb¸webi /, tính từ, Đầy mạng nhện, giống mạng nhện, -
Cobwebs
, -
Coca
/ ´koukə /, Danh từ: (thực vật học) cây côca, -
Coca-cola
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) côca-côla (thức uống không có cồn), -
Cocaine
/ kou´kein /, Danh từ: côcain, Y học: một chất alkaloid, Từ... -
Cocainism
/ kou´keinizəm /, Danh từ: chứng nghiện côcain, (y học) sự ngộ độc côcain, Y... -
Cocainization
/ ¸koukeinai´zeiʃən /, danh từ, sự gây tê bằng côcain, sự điều trị bắng côcain,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.