- Từ điển Anh - Việt
Cock wrench
Xem thêm các từ khác
-
Cockade
/ kɔ´keid /, Danh từ: người vênh váo, -
Cockade ore
quặng dạng vành, -
Cockade structure
kiến trúc dạng vành, -
Cockalorum
/ ¸kɔkə´lɔ:rəm /, Danh từ: (thông tục) anh chàng trẻ tuổi tự cao tự đại, high cockalorum, trò... -
Cockatiel
Danh từ, cũng cockateel: vẹt màu xám Ôxtraylia, -
Cockatoo
/ ¸kɔkə´tu: /, Danh từ: (động vật học) vẹt mào, -
Cockatrice
/ ´kɔkə¸trais /, Danh từ: rắn thần (chỉ nhìn là đủ chết người), -
Cockbill
Ngoại động từ: (hàng hải) buông neo, -
Cockboat
/ ´kɔk¸bout /, Danh từ: thuyền nhỏ, xuồng nhỏ, -
Cockbrained
Tính từ: Đầu óc lỗ mãng, -
Cockchafer
/ ´kɔk¸tʃeifə /, Danh từ: (động vật học) con bọ da, bọ da, -
Cocked
Tính từ: vểnh lên, hếch lên, -
Cocked hat
danh từ, mũ ba góc không vành, Đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa, phá tan, làm cho không thực hiện được... -
Cocker
/ ´kɔkə /, Ngoại động từ: (thường) + up âu yếm, nâng niu, chiều chuộng (trẻ con, người ốm...),... -
Cockerel
/ ´kɔkərəl /, Danh từ: gà trống non, Đứa trẻ hung hăng thích đánh nhau, Kinh... -
Cockily
Phó từ: vênh váo tự mãn, -
Cockiness
/ ´kɔkinis /, danh từ, tính tự phụ, tính tự mãn, tính vênh váo, -
Cocking
sự lên cò súng, sự vểnh lên, sự ghép bằng mộng, độ nghiêng, góc lệch, sự lệch, -
Cocking lever
cần gạt chụp ảnh, -
Cocking ring
vòng gạt chụp ảnh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.