- Từ điển Anh - Việt
Coffee tree
Xem thêm các từ khác
-
Coffee trier
thiết bị lấy mẫu cà phê rang, -
Coffeine
Danh từ: cafein, -
Coffeinism
chứng ngộ độc cà phê, -
Coffer
/ ´kɔfə /, Danh từ: cái két (để tiền), ( số nhiều) kho bạc, (như) coffer-dam, Ngoại... -
Coffer-dam
Danh từ: ketxon, giếng kín (rút hết nước để xây móng cầu), tường chắn thủy công, đê quai,... -
Coffer (coffering)
lỗ hõm (lẩn vào trần), -
Coffer dam
đê vây hố móng thi công, đê vây, -
Coffer ketxon
ô cờ, lớp áo trần nhà, cống, giếng chìm, -
Coffer sinking
sự hạ giếng chìm, -
Coffer work
công việc chình tường, -
Cofferdam
/ ´kɔfə¸dæm /, Xây dựng: đê quai bằng góc, vòng vây cọc ván, Kỹ thuật... -
Cofferdam (with double sheeting)
đê quai hai lớp ván cọc, -
Cofferdam piling
tường cừ vây, cọc tấm đê quai, đê quai ván cừ, -
Cofferdaming
đê quai [ngăn bằng đê quai], -
Coffered
, -
Coffered barrel vault
vòm ketxon trụ, -
Coffered ceiling
sàn ketxon, sàn khoang, trần dạng ô lõm, trần ketxon, trần khoang, trần lồi, lõm, trần ngăn kiểu ketxon, trần ngăn kiểu ô,... -
Coffered ceiling panel
ô dầm trần, -
Coffered foundation
móng hộp, móng kiểu giếng chìm, -
Coffering
công tác kexton, sự học, sự hạ giếng chìm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.