Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cold endurance

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

sức chịu lạnh

Xây dựng

khả năng chịu lạnh
khả năng chống lạnh

Kỹ thuật chung

tính chịu lạnh
tính bền lạnh

Kinh tế

tính chịu lạnh

Xem thêm các từ khác

  • Cold fault

    lỗi lạnh,
  • Cold feed

    sự cung cấp nước lạnh,
  • Cold feet

    Danh từ: sự hèn nhát, (quân sự) sự trốn không ra trận, sự hồi hộp dẫn đến thay đổi quyết...
  • Cold finger

    ống làm lạnh,
  • Cold finished bar

    cốt thép gia công nguội,
  • Cold fish

    danh từ, người kiêu kỳ lạnh lùng,
  • Cold flame

    ngọn lửa lạnh,
  • Cold floor

    sàn lạnh (không cách nhiệt),
  • Cold flow

    dòng chảy nguội, dòng lạnh, sự chảy nguội,
  • Cold forging

    sự rèn nguội,
  • Cold forming

    sự tạo hình nguội,
  • Cold frame

    Danh từ: lồng kính ươm cây non,
  • Cold front

    Danh từ: mũi nhọn của luồng không khí lạnh, fron lạnh (thời tiết), mặt đầu lạnh, tuyến lạnh,...
  • Cold front rain

    mưa fron lạnh,
  • Cold gangrene

    hoại thư lạnh,
  • Cold gas

    khí lạnh, cold gas system, hệ thống có khí lạnh
  • Cold gas separation

    tách khí ở nhiệt độ thấp,
  • Cold gas system

    hệ thống có khí lạnh,
  • Cold generation

    phát lạnh, sinh lạnh, sự phát lạnh, sự sản xuất lạnh, sản xuất lạnh, cold generation rate, tốc độ phát lạnh, cold generation...
  • Cold generation rate

    suất sản xuất lạnh, tốc độ phát lạnh, tốc độ sinh lạnh, tỷ suất phát lạnh, tỷ suất sản xuất lạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top