Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Collared hole

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

lỗ có vòng đệm

Giải thích EN: A small indentation that keeps a drill bit in place through the beginning of the drilling process.Giải thích VN: Một chỗ lõm nhỏ để giữ một mũi khoan tại chỗ khi bắt đầu quá trình khoan.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top