Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Colobomapalpebrale

Y học

tật khuyết mi mắt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Colobomaretinae

    tật khuyết võng mạc,
  • Colocecostomy

    thủ thuật mở thông manh tràng,
  • Colocentesis

    thủ thuật chọc ruột kết, chọc kết tràng,
  • Colocholecystostomy

    thủ thuật mở thông túi mật,
  • Coloclysis

    sự tưới ruột kết, tưới kết tràng,
  • Coloclyster

    quả bóp thụt,
  • Colocolic

    ruột kết-kết kết-kết tràng,
  • Colocolostomy

    (thủ thuật) mở, thông ruột kết-kết, mở thông kết-kết tràng,
  • Colocutaneous

    (thuộc) ruột kết da,
  • Colocynth

    / ´kɔləsinθ /, Danh từ: (thực vật) cây dưa đắng,
  • Colocynthin

    coloxinthin,
  • Coloenteritis

    viêm ruộtnon-kết, viêm tiểu-kết tràng,
  • Colofixation

    thủ thuật cố định ruột kết,
  • Cologarithm

    màu (trong sự nhìn),
  • Cologne

    Danh từ: nước hoa co-lô-nhơ,
  • Coloileal

    (thuộc) ruột kết-hồi, kết-hồi tràng,
  • Colollaceous

    Tính từ: (thực vật học) hình tràng hoa; như tràng hoa,
  • Cololysis

    (thủ thuật) gỡ ruột kết, gỡ kết tràng,
  • Colombia

    /kə´lʌmbiə/, cô-lôm-bi-a là một quốc gia tại nam mỹ. colombia giáp venezuela và brazil về phía đông; giáp ecuador và peru về...
  • Colombian

    / kə´lʌmbiən /, Kinh tế: cô-lôm-bi-a, người cô-lôm-bi-a,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top