- Từ điển Anh - Việt
Columbia Orbiting Facility (ISS) (COF)
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Columbine
/ ´kɔləm¸bain /, Danh từ: một loại cây có cánh hoa mỏng nhọn, -
Columbite
/ kə´lʌmbait /, Danh từ: (hoá học) columbit, Địa chất: culumbit, niobit,... -
Columbium
/ kə´lʌmbiəm /, Điện lạnh: cb, -
Columbus day
Danh từ: ngày colomb tìm ra châu mỹ ( 12 tháng 10 năm 1492), -
Columel
Danh từ: trụ nhỏ, -
Columella
Danh từ, số nhiều columellae: cuống; trụ; thể que; lõi, (giải phẫu) trụ ốc (ở tai trong), trụ... -
Columella cochleae
trụ ốc, cột ốc, -
Columella fornicis
cột tam giácnão, -
Columella nasi
cột mũi, -
Columellacochleae
trụ ốc, cột ốc, -
Columellafornicis
cột tam giác não, -
Columellanasi
cột mũi, -
Column
/ 'kɔləm /, Danh từ: cột, trụ ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn... -
Column)
kết cấu đúc bê tông tại chỗ (dầm, bản, cột), -
Column-and-panel wall
tường kiểu pannel và cột, -
Column-jib crane
cần trục (kiểu) tháp, -
Column-type drilling machine
máy khoan gá trên cột đứng, máy khoan trụ đứng, máy khoan đứng, Địa chất: máy khoan đứng,... -
Column-type transformer
máy biến áp kiểu cột, -
Column-type underground station
ga xe điện ngầm kiểu cột, -
Column-vecto
Toán & tin: vectơ cột,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.