Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Combined

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm´baind/

Ô tô

được liên hợp

Xây dựng

được trùng, khớp
đượcliên hợp

Kỹ thuật chung

hỗn hợp
hợp phần
combined base pressure and uplift
tổng hợp phản lực nền và áp lực ngược
kết hợp
được nối
được phối hợp
combined station
trạm được phối hợp
được tổ hợp
liên hợp
combined action
tác dụng liên hợp
combined drain
mương máng liên hợp
combined framework
khung liên hợp
combined press shears
máy cắt ép liên hợp
combined pressing and blowing
ép thổi liên hợp
combined station
ga liên hợp
combined structures
kết cấu liên hợp
combined work
công trình liên hợp
tổ hợp

Cơ - Điện tử

(adj) liên hợp, tổ hợp, kết hợp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
mingled , connected , joined , mixed , united

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top