Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Comfort chart

Kỹ thuật chung

biểu đồ tiện nghi

Giải thích EN: A graphic representation that displays relative humidity and effective temperature curves overlying rectangular coordinates of wet-bulb and dry-bulb temperatures.Giải thích VN: Một sự biểu diễn đồ họa miêu tả độ ẩm tương đối và đường cong nhiệt độ hiệu quả chồng lên các tọa độ vuông góc của nhiệt độ bầu ẩm và bầu khô.

thermal comfort chart
biểu đồ tiện nghi nhiệt
sơ đồ tiện nghi

Giải thích EN: A graphic representation that displays relative humidity and effective temperature curves overlying rectangular coordinates of wet-bulb and dry-bulb temperatures.Giải thích VN: Một hiển thị bằng đồ thị thể hiện các đường cong của độ ẩm tương đối và nhiệt độ có hiệu lực nằm trên các đường đồng hạng hình chữ nhật của các nhiệt độ bóng ẩm và bóng khô.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top